Chương trình ưu đãi lớn từ 7%-50% cho Dụng cụ, Thiết bị, Vật tư tiêu hao và Hoá chất thí nghiệm
Kính chào Quý Khách hàng,
Chúng tôi, công ty TNHH Hoá chất và vật tư khoa học kỹ thuật Cường Thịnh là đơn vị có 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hóa chất tinh khiết, dụng cụ, vật tư tiêu hao và trang thiết bị khoa học kỹ thuật.
Chúng tôi xin trân trọng mang đến một chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho dòng sản phẩm của:
+ Hãng ROCKER-TAIWAN: Bộ lọc hút chân không, Bơm hút chân không, Bể rửa siêu âm, Bộ dụng cụ hút sinh học, Máy đo COD.
+ Hãng NICHIRYO-JAPAN: Bộ phân phối dung môi Dispenser, Micropipette đơn kênh, Micropipette đa kênh (8 kênh và 12 kênh).
+ Hãng ADVANEC-JAPAN: Màng lọc vi sinh, Giấy lọc định tính, Giấy lọc định lượng.
+ Hãng RADWAG-POLAN: Cân kỹ thuật điện tử 1,2,3,4 số lẻ, Cân phân tích độ ẩm.
+ Hãng HONEYWELL-GERMANY: Hoá chất cho Karl Fischer, Hoá chất chuẩn phân tích.
+ Hãng GE HEALTHCARE-USA: Máy thở xâm nhập và không xâm nhập cao cấp Siaretron 4000.
STT | Tên sản phẩm/ hàng hoá | S/L | Quy cách | Chiết khấu |
1 | MÁY THỞ XÂM NHẬP VÀ KHÔNG XÂM NHẬP CAO CẤP SIARETRON 4000 Model: Siaretron 4000 Xuất xứ: GE Healthcare Bảo hành: 12 tháng |
1 | Chiếc | Giảm 25% |
2 | BỘ LỌC CHÂN KHÔNG THÉP KHÔNG GỈ 47MM – VF2 & VF11 Model: VF2 / VF11 Cat.No.: 167200-02 / 167200-11 Xuất xứ: Rocker – Taiwan |
2 | Bộ | Giảm 20% |
3 | BỘ LỌC CHÂN KHÔNG PHÂN TÍCH VI MÔ 25MM – VF5 & VF8 Model: VF5 / VF8 Cat.No.: 167200-05 / 167200-08 Xuất xứ: Rocker – Taiwan |
2 | Bộ | Giảm 7% |
4 | BỘ LỌC CHÂN KHÔNG THUỶ TINH 47MM – VF3 Model: VF3 Cat.No.: 167200-03 Xuất xứ: Rocker – Taiwan |
2 | Bộ | Giảm 7% |
5 | BƠM CHÂN KHÔNG KHÔNG DẦU ROCKER 300/ ROCKER 400 Model: Rocker 300 / Rocker 400 Cat.No.: 167300-22 / 167400-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
26 | Cái | Giảm 17% – 24% |
6 | BƠM CHÂN KHÔNG KHÔNG DẦU ROCKER 800/ 801/ 810 / 811 Model: Rocker 800 / Rocker 801 / Rocker 810 / Rocker 811 Cat.No.: 167800-22 / 167801-22 / 167810-22 / 167810-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
8 | Cái | Giảm 10% – 12% |
7 | BƠM CHÂN KHÔNG KHÁNG HOÁ CHẤT CHEMKER 300/ 400/ 410/ 411 Model: Chemker 300 / Chemker 400 / Chemker 410 / Chemker 411 Cat.No.: 169300-22 / 169400-22 / 169410-22 / 169411-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
9 | Cái | Giảm 14% – 32% |
8 | BƠM CHÂN KHÔNG 12V – ROCKER 300DC (DÙNG ẮC QUY 12V) Model: Rocker 300DC Cat.No.: 167330-00 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 19% |
9 | BƠM ÁP LỰC CHÂN KHÔNG KHÔNG DẦU ROCKER 430 Model: Rocker 430 Cat.No.: 167430-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
4 | Cái | Giảm 20% |
10 | BƠM CHÂN KHÔNG TUABIN TRỤC QUAY TANKER 215 Model: Tanker 215 Cat.No.: 187215-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 19% |
11 | BỘ LỌC CHÂN KHÔNG 3 NHÁNH KÈM PHỄU 100ML – MULTIVAC 301-MB Model: MultiVac 301-MB Cat.No.: 180301-02 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 6% |
12 | GIÁ ĐỠ BỘ LỌC CHÂN KHÔNG 6 NHÁNH MULTIVAC 610-MS Model: MultiVac 610-MS Cat.No.: 180610-01 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 13% |
13 | BỂ RỬA SIÊU ÂM SONER 210H – 10LIT Model: Soner 210H Cat.No: 188211-22 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
2 | Cái | Giảm 28% |
14 | GÁ CHO PHỄU LỌC THÉP KHÔNG GỈ ROCKER’S SS CHO HỆ THỐNG LỌC CHÂN KHÔNG WATERVAC 100-MB Model: Rocker’s SS Cat.No: 190100-20 Xuất xứ: Rocker-Taiwan |
1 | Cái | Giảm 30% |
15 | GÁ ĐỠ CHO PHỄU NHỰA DÙNG MỘT LẦN CHO HỆ THỐNG LỌC CHÂN KHÔNG WATERVAC 100-MB Cat.No: 190100-73 / 190100-74 190100-75 Xuất xứ: Rocker-Taiwan |
3 | Cái | Giảm 50% |
16 | HOSE BARD ADAPTOR (FOR Ø4-8MM TUBING) CHO HỆ THỐNG LỌC CHÂN KHÔNG WATERVAC 100-MB Cat.No: 190100-76 Xuất xứ: Rocker -Taiwan |
1 | Cái | Giảm 50% |
17 | HỆ THỐNG LỌC CHÂN KHÔNG WATERVAC 100-MB (NGUỒN ĐIỆN: DC 12V, 1.5A) Model: WATERVAC 100-MB Cat.No:190120-02 Xuất xứ: Rocker-Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Bộ | Giảm 50% |
18 | BỘ DỤNG CỤ HÚT SINH HỌC LAFIL 100 Model: Lafil 100 Cat.No: 197100-02 Xuất xứ: Rocker-Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Bộ | Giảm 50% |
19 | BỘ DỤNG CỤ HÚT SINH HỌC BIODOLPHIN Model: BioDolphin Cat.No: 199100-00 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Bộ | Giảm 50% |
20 | MÁY ĐO COD CD 200 Model: CD200 Cat.No: 198200-02 Xuất xứ: Rocker – Taiwan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 12% |
21 | BỘ PHÂN PHỐI DUNG MÔI – DISPENSER DISPET EXII 2ML, 5ML, 10ML, 25ML, 50ML, 100ML Cat.No.: 00-DPX2-20 / 00-DPX2-50 / 00-DPX2-100 / 00-DPX2-250 / 00-DPX2-500 / 00-DPX2-1000 Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
2 | Cái | Giảm 9% – 18% |
22 | MICROPIPETTE NICHIPET AIR DẢI ĐO 2μL, 10μL, 20μL, 100μL, 200μL, 1000μL, 5000μL, 10000μL Cat.No.: 00-NAR-2 / 00-NAR-10 / 00-NAR-20 / 00-NAR-100 / 00-NAR-200 / 00-NAR-1000 / 00-NAR-5000 / 00-NAR-10000 Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
5 | Cái | Giảm 40% |
23 | MICROPIPETTE NICHIPET PREMIUM LT 2μL, 20μL, 200μL, 1000μL Cat.No.: 00-NLT-2 / 00-NLT-20 / 00-NLT-200 / 00-NLT-1000 Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
2 | Cái | Giảm 16% |
24 | MICROPIPETTE 12 KÊNH NICHIPET EXII MULTI 10μL, 100μL, 200μL Cat.No.: 00-NPM-12V / 00-NPM-12S / 00-NPM-12L Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 12% |
25 | MICROPIPETTE 8 KÊNH NICHIPET EXII MULTI 100μL Cat.No.: 00-NPM-8S Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 10% |
26 | MICROPIPETTE NICHIPET PREMIUM DẢI ĐIỀU CHỈNH 100μL Cat.No.: 00-NPP-100 Xuất xứ: Nichiryo – Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 13% |
27 | MÀNG LỌC MCE TIỆT TRÙNG, KÍCH THƯỚC LỖ LỌC 5.0um, ĐƯỜNG KÍNH: 25mm Code: 10150002 Cat.No: A500A025A Xuất xứ: Advantec-Nhật Bản |
2 | Hộp | Giảm 20% |
28 | GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH SỐ 1, ĐƯỜNG KÍNH 125mm & 300mm Code: 11125 / 11300 Xuất xứ: Advantec-Nhật Bản |
27 | Hộp | Giảm 19% |
29 | GIẤY LỌC ĐỊNH LƯỢNG SỐ 5A, ĐƯỜNG KÍNH 60mm, 70mm, 90mm, 110mm, 125mm, 135mm Code: 1511060 / 1511070 / 1511090 / 1511110 / 1511125 / 1511135 Xuất xứ: Advantec-Nhật Bản |
52 | Hộp | Giảm 15% |
30 | GIẤY LỌC ĐỊNH LƯỢNG SỐ 7, ĐƯỜNG KÍNH 110mm Code:1701110 Xuất xứ: Advantec-Nhật |
6 | Hộp | Giảm 15% |
31 | PTFE FIBER PF-100; ĐƯỜNG KÍNH 47MM; KÍCH THƯỚC LỖ LỌC; 10um Code: 38A01047 Xuất xứ: Advantec – Nhật Bản |
5 | Hộp | Giảm 18% |
32 | CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 4 SỐ LẺ Model: AS 220. R1 Cat.No.: WL-104-0053 Xuất xứ: Radwag – Ba Lan Bảo hành: 12 tháng |
3 | Cái | Giảm 7% |
33 | CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 2 SỐ LẺ Model: WTC 2000 / WTC 600 Cat.No.: WL-210-0001 / WL-210-0003 / WL-210-0003W Xuất xứ: Radwag – Ba Lan Bảo hành: 12 tháng |
2 | Cái | Giảm 7% |
34 | CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1 SỐ LẺ Model: WTC 3000 Cat.No.: WL-210-0007 Xuất xứ: Radwag – Ba Lan Bảo hành: 12 tháng |
3 | Cái | Giảm 7% |
35 | CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 3 SỐ LẺ Model: WTC 200 Cat.No.: WL-210-0004 Xuất xứ: Radwag – Ba Lan Bảo hành: 12 tháng |
5 | Cái | Giảm 7% |
36 | CÂN PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM (CÂN HÀM ẨM) 3 SỐ LẺ Model: MA 50.R.WH / MA 110.R.WH Cat.No.: WL-305-0005 / WL-305-0007 Xuất xứ: Radwag – Ba Lan Bảo hành: 12 tháng |
1 | Cái | Giảm 7% |
37 | HYDRANAL™ – Solver (Crude) Oil Medium for volumetric one- and two-component Karl Fischer titration in oils (chloroform-methanol-xylene-based) Cat.No.: 34697-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
7 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
38 | HYDRANAL™ – Medium K Medium for volumetric one-component Karl Fischer titration in aldehydes and ketones (methanol free) Cat.No.: 34698-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
6 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
39 | HYDRANAL™ – Solvent E Medium for volumetric two-component Karl Fischer titration (ethanol-based) Cat.No.: 34730-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
40 | HYDRANAL™ – Titrant 5 E Titrating agent for volumetric two-component Karl Fischer titration (ethanol-based) Cat.No.: 34732-1L / 34732-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
10 | 1 lít/chai & 500ml/chai |
Giảm 30% |
41 | HYDRANAL™ – CompoSolver E Medium for volumetric one-component Karl Fischer titration (ethanol-based) Cat.No.: 34734-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
6 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
42 | HYDRANAL™ – Coulomat AG-Oven Anolyte for coulometric Karl Fischer titration with oven (methanol-based), for cells with and without diaphragm Cat.No.: 34739-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
7 | 500ml/chai | Giảm 30% |
43 | HYDRANAL™ – Methanol dry Medium for volumetric one-component Karl Fischer titration Cat.No.: 34741-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
11 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
44 | HYDRANAL™ – Solvent Oil Medium for volumetric two-component Karl Fischer titration in non-polar substances, fats and oils (methanol-hexanol-based) Cat.No.: 34749-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
6 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
45 | HYDRANAL™ – Solvent Medium for volumetric two-component Karl Fischer titration (methanol-based) Cat.No.: 34800-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
46 | HYDRANAL™ – Titrant 5 Titrating agent for volumetric two-component Karl Fischer titration (methanol-based) Cat.No.: 34801-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 1 lít/chai | Giảm 30% |
47 | HYDRANAL™ – Composite 5 Titrating agent for volumetric one-component Karl Fischer titration (methanol free) Cat.No.: 34805-1L / 34805-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
39 | 1 lít/chai & 500ml/chai |
Giảm 30% |
48 | HYDRANAL™ – Coulomat A Anolyte for coulometric Karl Fischer titration (methanol-chloroform-based), preferred for cells with diaphragm Cat.No.: 34807-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 500ml/chai | Giảm 30% |
49 | HYDRANAL™ – Water Standard 1.0 Standard for Karl Fischer titration (water content 1 mg/g = 0.1%, exact value on report of analysis), verified against NIST SRM 2890, Box contains 10 glass ampoules of 4 mL Cat.No.: 34828-10x4ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
11 | Hộp 10 ống 4ml | Giảm 30% |
50 | HYDRANAL™ – Coulomat AG Anolyte for coulometric Karl Fischer titration (methanol-based), for cells with and without diaphragm Cat.No.: 34836-1L / 34836-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
27 | 1 lít/chai & 500ml/chai |
Giảm 30% |
51 | HYDRANAL™ – Coulomat CG Catholyte for coulometric Karl Fischer titration (methanol-based) Cat.No.: 34840-10x5ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
17 | Hộp 10 ống 5ml | Giảm 30% |
52 | HYDRANAL™ – Coulomat AG-H Anolyte for coulometric Karl Fischer titration in long-chained hydrocarbons (methanol-pentanol-based), preferred for cells with diaphragm Cat.No.: 34843-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
3 | 500ml/chai | Giảm 30% |
53 | HYDRANAL™ – Water Standard 0.1 Standard for Karl Fischer titration (water content 0.1 mg/g = 0.01%, exact value on report of analysis), verified against NIST SRM 2890, Box contains 10 glass ampoules of 4 mL Cat.No.: 34847-10x4ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
10 | Hộp 10 ống 4ml | Giảm 30% |
54 | HYDRANAL™ – Water Standard 10.0 Standard for Karl Fischer titration water content 10 mg/g = 1.0%, exact value on report of analysis verified against NIST SRM 2890, Box contains 10 glass ampules of 8 mL Cat.No.: 34849-10X8ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
17 | Hộp 10 ống 8ml | Giảm 30% |
55 | HYDRANAL™ – Coulomat Oil Anolyte for coulometric Karl Fischer titration in oils (chloroform-methanol-xylene-based), preferred for cells with diaphragm Cat.No.: 34868-500ML Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 500ml/chai | Giảm 30% |
56 | 2-Propanol CHROMASOLV™ LC-MS, >=99.9% Cat.No.: 34965-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
1 | 1lit/chai | Giảm 30% |
57 | HYDRANAL™ – Chloroform Solubilizer for Karl Fischer titration Cat.No.: 37863-1L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
6 | 1lit/chai | Giảm 30% |
58 | Ống chuẩn Magnesium sulfate 0.1 M MgSO4 Magnesium sulfate concentrate for 1L standard solution, 0.1 M MgSO4 Cat.No.: 38146-1EA Xuất xứ: Honeywell – Đức |
1 | 1lit/chai | Giảm 30% |
59 | Dung dịch Ethyl 3-ethoxypropionate Assay ≥99% Cat.No.: 537586-20L Xuất xứ: Honeywell – Đức |
2 | 20 lit/ thùng | Giảm 50% |