Tủ sấy bằng khí cưỡng bức thông minh ThermoStable SOF (Daihan – Hàn Quốc) vùng gia nhiệt từ 3 phía, 50-/105-/155-/305-Lit. Bộ điều khiển Smart-Lab, màn hình cảm ứng 4″/ kiểm soát PID kỹ thuật số, nhiệt độ lên tới 250℃, ±0.3℃.
Đặc tính kỹ thuật của tủ sấy bằng khí cưỡng bức thông minh ThermoStable SOF
- Vùng gia nhiệt 3 phía: độ đồng nhất & độ chính xác nhiệt độ tốt nhất nhờ vào cơ chế gia nhiệt hiệu năng cao
- Hệ thống kiểm soát PID kỹ thuật số đảm bảo độ chính xác nhiệt độ siêu cao
- Bộ điều khiển: Smart-Lab
- Cơ chế quạt cưỡng bức tối ưu dòng khí thổi
- Độ đồng nhất và chính xác nhiệt độ tốt nhất nhờ cơ chế gia nhiệt công suất cao: gia nhiệt từ 3 phía
- Màn hình LCD TFT cảm ứng đầy 4″ thiết kế hiệu quả
- Dịch vụ ứng dụng Wire
- Tự động ghi nhận dữ liệu
- Chức năng tự chẩn đoán
- Cung cấp bao gồm 2~3 kệ inox
- Cài đặt chương trình tùy biến cho nhiều khuôn mẫu với nhiều phân đoạn
- Kết nối internet bằng wifi
- Bộ điều khiển SW có thể nâng cấp qua cổng
- Dữ liệu được ghi nhận có thể chuyển đến máy tính PC bằng bộ nhớ USB
- Giao diện RS232C giám sát và kiểm soát đến máy tính
- Thang nhiệt độ lên đến 250℃. Độ dao động ±0.3℃ tại 100℃
- Buồng mẫu bằng inox chống ăn mòn
- Chế độ an toàn: bảo vệ quá dòng & quá nhiệt, phát hiện lỗi đầu dò
Thông số kỹ thuật của tủ sấy bằng khí cưỡng bức thông minh
Mã sản phẩm |
(1) SMART Model | ||||
ThermoStable SOF-50 Max. Capa. 50L |
ThermoStable SOF-105
Max. Capa. 105L |
ThermoStable SOF-155
Max. Capa. 155L |
ThermoStable SOF-305
Max. Capa. 305L |
||
(2) SMART-Window Model | |||||
ThermoStable SOF-W105 | ThermoStable SOF-W155 | ThermoStable SOF-W305 | |||
Dung tích | 50 Lit | 105 Lit | 155 Lit | 305 Lit | |
Kích thước
(w×d×h) |
Nội thất (mm) | 370×345×420 | 485×415×535 | 550×480×600 | 550×470×1,180 |
Ngoại thất (mm) | 518×647×724 | 653×712×882 | 718×777×947 | 721×777×1,619 | |
Công suất gia nhiệt | 650 W | 1.4 kW | 1.6 kW | 3.4 kW | |
Nhiệt độ |
Phạm vi | ||||
Biến động | ±0.3℃ tại 100℃, ±0.5℃ tại 150℃ | ||||
Biến thể | ±1℃ tại 100℃, ±1.8℃ tại 150℃ | ±1℃ tại 100℃, ±2℃ tại 150℃ | |||
Cảm biến | PT 100 | ||||
Độ phân giải | ±0.1℃ | ||||
Thời gian gia nhiệt | 25 phút đến 100℃,
45 phút đến150℃ |
25 phút đến 100℃,
40 phút đến 150℃ |
|||
Thời gian hồi phục (Cửa mở 30 giây) | 8 phút đến 100 ℃,
8 phút đến 150℃ |
6 phút đến 100 ℃,
6 phút đến 150℃ |
|||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển Smart-Lab | ||||
Cổng RS232 | Sẵn sàng kết nối với máy tính | ||||
Hiển thị | Màn hình TFT LCD 4″ | ||||
Thời gian | 99h giờ 59 phút (tạm ngừng/ tiếp tục hoạt động) | ||||
Vật liệu |
Bên trong | Thép không gỉ (#304) | |||
Bên ngoài | Bột tráng thép | ||||
Vật liệu cách nhiệt | Thủy tinh | ||||
Kệ (đã bao gồm) | Kệ 2ea | Kệ 3ea | |||
Tải trên mỗi kệ thép không gỉ: 16 kg | |||||
Thông gió |
Lỗ thông gió có nắp bằng thép không gỉ, đường kính lỗ 40mm | ||||
1ea | 2ea | 3ea | |||
Vòng tuần hoàn | Loại không khí cưỡng bức | ||||
Thiết bị an toàn | Báo quá tải nhiệt, bộ bảo vệ, bộ phát hiện lỗi cảm biến, bộ ngắt rò rỉ | ||||
Khác | Chứng nhận CE, UL, CUL
Chức năng lưu trữ (nhiệt độ và hẹn giờ) và chế độ khóa (tắt chế độ khi quay số) |
||||
Khối lượng net (kg) | 44 | 69 | 78 | 159 | |
Kích thước đóng gói (w×d×h)(mm) | 622×754×807 | 743×819×1,068 | 808×884×1,133 | 1,000×1,000×1,870 | |
Khối lượng vận chuyển (kg) | 59 | 79 | 92 | 219 | |
Công suất tiêu thụ | 674 W | 1390 W | 1566 W | 3200 W | |
Năng lượng tiêu thụ tại 100℃
tại 150℃ |
117 Wh | 187 Wh | 204 Wh | – | |
230 Wh | 337 Wh | 398 Wh | – | ||
Nguồn điện | 120V, 60Hz or 230V, 50/60Hz |
Mọi thông tin về tủ sấy vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.