Tủ sấy bằng khí cưỡng bức công nghiệp WOF (Daihan – Hàn Quốc) 486-/840-/1176-Lit, nhiệt độ lên đến 250℃, ±1.0℃ Giá đỡ bằng thép không gỉ, hệ thống điều khiển PID kỹ thuật số, độ chính xác nhiệt độ cao.
Đặc tính kỹ thuật của tủ sấy bằng khí cưỡng bức công nghiệp WOF
- Lưu thông không khí cưỡng bức cao bởi hệ thống quạt mạnh mẽ và đáng tin cậy
- Máy đo điện áp và ampe được trang bị để theo dõi hoạt động an toàn của máy
- Hệ thống điều khiển PID kỹ thuật số cho phép độ chính xác nhiệt độ cao
- Chức năng hẹn giờ kỹ thuật số với đèn báo Buzzer: lên đến 99 giờ 59 phút
- Có khóa cho quản lý dùng để kiểm soát an toàn hoạt động
- Chế độ an toàn: bảo vệ quá dòng & quá nhiệt, phát hiện lỗi đầu dò và rò rỉ
- Cảm biến nhiệt độ đa kênh với màn hình kỹ thuật số để theo dõi tính đồng nhất nhiệt độ trong buồng có sẵn (Tùy chọn)
- Có bộ chống rung (Damper) để tăng cường hiệu quả nhiệt
Thông số kỹ thuật của tủ sấy bằng khí cưỡng bức công nghiệp
Mã sản phẩm | “WOF-L400”
Max. Capa. 486L |
“WOF-L800”
Max. Capa. 840L |
“WOF-L1000”
Max. Capa. 1,176L |
|
Dung tích | 486 Lit | 840 Lit | 1,176 Lit | |
Lưu lượng khí | Cơ chế đối lưu không khí cưỡng bức | |||
Hệ thống lọc khí | 1/3HP | 1/3 HP × 2 ea | 1/3HP × 3 ea | |
Nhiệt độ |
Phạm vi | Nhiệt độ phòng +5 ℃ đến 250 ℃ | ||
Độ chính xác | ± 1.0 ℃ tại 150 ℃ | |||
Độ đồng nhất | ± 2.0 ℃ tại 150 ℃ | |||
Cảm biến | PT100 | |||
Công suất gia nhiệt | 3 kW | 5 kW | 7 kW | |
Thời gian và cảnh báo | 99 giờ 59 phút (chạy liên tục.) | |||
Hiển thị | LED 2 dòng cho nhiệt độ và hẹn giờ | |||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số PID | |||
Độ phân giải | Điều khiển : ±1.0℃, màn hình : ±1.0℃ | |||
Cửa | 1 Cửa thép sơn tĩnh điện | |||
1 cửa | 2 cửa | |||
Kệ | Bao gồm kệ thép không gỉ | |||
3 ea | 3 ea | 6 ea | ||
Tải trên mỗi Rack | 16 kg | |||
Tổng tải được phép | 48 kg (16kg×3 kệ) | 96 kg (16kg×6 kệ) | ||
Vật liệu | Bên trong: Thép không gỉ (#304)
Bên ngoài: Thép sơn tĩnh điện Vật liệu cách nhiệt: Kính cường lực |
|||
Kích thước
(w×d×h) |
Nội thất (mm) | 900×600×900 | 1,250×700×960 | 1,400×700×1,200 |
Ngoại thất (mm) | 1,200×750×1,700 | 1,500×840×1,800 | 1,650×840×2,150 | |
Khối lượng net | 316 kg | 408 kg | 478 kg | |
Khác | Báo quá tải nhiệt, bộ bảo vệ, bộ phát hiện lỗi cảm biến, bộ ngắt rò rỉ bằng khóa cơ | |||
Kích thước đóng gói (w×d×h) (mm) & tổng khối lượng | 1,400×1,220×1,960 | 1,700×1,310×2,060 | 1,850×1,310×2,410 | |
376 kg | 488 kg | 568 kg | ||
Công suất tiêu thụ | 3.6 kW | 6.2 kW | 8.8 kW | |
Nguồn điện | 1Phase AC 230V, 50/60Hz | 1Phase AC 230V, 50/60Hz | 3Phase AC 380V, 50/60Hz |
Mọi thông tin về tủ sấy vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.