Tủ ấm nhiệt độ thấp ThermoStable IR (Daihan – Hàn Quốc) với 150-/250-/420-/700-Lit Với điều khiển Smart-Lab, màn hình cảm ứng 4″, CFC-Free (R-404A), nhiệt độ lên đến 0~60℃, ±0.2℃.
Đặc tính kỹ thuật của tủ ấm nhiệt độ thấp ThermoStable IR
- Bộ làm lạnh thông minh ngăn chặn sự quá tải của máy nén
- Hệ thống làm lạnh CFC-free(R-404A)
- Hệ thống kiểm soát PID kỹ thuật số đảm bảo độ chính xác nhiệt độ cao
- Hệ thống điều khiển Jog-Dial được cấp bằng sáng
- Giao diện RS232C để theo dõi và kiểm soát tới máy tính
- Độ đồng nhất nhiệt độ cao bằng không khí cưỡng bức
- Buồng mẫu bằng inox và kệ bằng thép phủ PE
- Chế độ bảo vệ quá nhiệt & quá dòng, phát hiện lỗi đầu dò và rò rỉ.
- Chức năng lưu trữ: đèn báo và hẹn giờ
Đặc tính kỹ thuật của tủ ấm nhiệt độ thấp
Mã sản phẩm | ThermoStableTM IR-150
Max. Capa. 150L |
ThermoStableTM IR-250
Max. Capa. 250L |
ThermoStableTM IR-420
Max. Capa. 420L |
ThermoStableTM
IR-700 Max. Capa. 700L |
|
Dung tích | 150 Lit | 250 Lit | 420 Lit | 700 Lit | |
Lưu lượng khí | Forced-air Type | ||||
Phạm vi nhiệt độ và độ chính xác | 0℃ ~ 60℃, ± 0.2℃ ở 37℃ | ||||
Độ chính xác và cảm biến nhiệt độ | ±0.5℃ ở 37℃, ±1.4℃ ở 50℃, cảm biến PT100 | ||||
Thời gian gia nhiệt | 20 phút đến 37℃
20 phút đến 50℃ |
35 phút đến 37℃
35 phút đến 50℃ |
|||
Thời gian hồi phục (cửa mở trong 30 giây) | 10 phút đến 37℃
12 phút đến 50℃ |
12 phút đến 37℃
15 phút đến 50℃ |
|||
Công suất tiêu thụ | 700 W | 1 kW | 1.2 kW | 2 kW | |
Máy nén | 1/4HP | 1/3HP | 1/2HP | 1/2HP | |
Bộ điều khiển máy nén | Điều khiển thông minh tủ lạnh để ngăn chặn quá tải máy nén | ||||
Môi chất lạnh | Hệ thống lạnh CFC-Free(R-404A) | ||||
Thời gian và cảnh báo | 99 giờ 59 phút (Trì hoãn & Chạy liên tục), Trạng thái lỗi & Kết thúc hẹn giờ | ||||
Hiển thị | LCD kỹ thuật số với chức năng Back-Light | ||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển PID với Công tắc Jog-Shuttle (Xoay + Đẩy) | ||||
Cửa trong | Cửa kính cường lực bên trong 1ea | ||||
Kệ | Bao gồm kệ tráng thép 3ea | ||||
Tổng tải được phép | Tổng tải: 48 kg (16kg×3 Kệ) | ||||
Mạch an toàn | Bảo vệ quá nhiệt; Bảo vệ quá dòng; Ngắt khi có rò rỉ | ||||
Vật liệu | Bên trong : Thép không gỉ (# 304); Bên ngoài : Thép sơn tĩnh điện. | ||||
Kích cỡ
(w×d×h) |
Nội thất (mm) | 505×505×610 | 505×505×1,000 | 705×605×1,000 | 800×700×1,250 |
Ngoại thất (mm) | 640×832×1,313 | 640×832×1,703 | 840×932×1,753 | 935×1,027×2,000 | |
Khối lượng net | 118 kg | 157 kg | 202 kg | 234 kg | |
Kích thước (w×d×h) (mm) và khối lượng đóng gói | 900×1,000×1,650
191 kg |
900×1,000×2,040
217 kg |
1,100×1,100×2,140
277 kg |
1,220×1,220×2,260
313 kg |
|
Công suất tiêu thụ | 1.6 kW | 1.8 kW | 2.3 kW | 2.4 kW | |
Nguồn điện | 1 Phase, AC 120 V, 60 Hz or AC 230 V, 50 / 60 Hz | ||||
Cat. No. | 230V | DH.WIR03150 | DH.WIR03250 | DH.WIR03420 | DH.WIR03700 |
120V | DH.WIR04150 | DH.WIR04250 | DH.WIR04420 | DH.WIR04700 |
Mọi thông tin về tủ vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.