Nồi hấp tiệt trùng MaXterile BT (Daihan – Hàn Quốc) cửa trước tự động, tạo chân không trước và sau hấp, thanh trùng Class-B, kiểm soát Auto-Microprocessor và cửa khóa đôi, buồng hấp hình vuông, 2 Khay inox có đục lỗ, lớp lọc HEPA, Max 2.30 bar.
Đặc tính kỹ thuật của nồi hấp tiệt trùng MaXterile BT
- Quy trình tiệt trùng theo chu kỳ Class-B đáp ứng Tiêu chuẩn EN13060 : Tạo chân không trước → Châm nước → Gia nhiệt → Tiệt trùng → Xả → Sấy chân không → Kết thúc chu kỳ hấp
- Buồng hấp vuông bằng thép không gỉ cho khả năng chống ăn mòn và không gian làm việc tối đa
- Lý tưởng cho nha khoa, y tế, công nghệ sinh học… vv
- Chu trình xử lý hoàn toàn tự động bằng bộ điều khiển vi xử lý hiệu suất cao
- Tự động tích hợp nguồn nước chứa nước tự động
- Hệ thống tự động và an toàn : – Hiển thị lỗi và báo động âm thanh – Van xả quá áp – Hệ thống khóa cửa tự động – Bảo vệ quá nhiệt
- Sử dụng giao diện màn hình LCD & đèn báo làm việc(đèn LED)
Thông số kỹ thuật của nồi hấp tiệt trùng
Mã sản phẩm | “MaXterileTM BT25” | “MaXterileTM BT40” | |
Dung tích | 25 Lit | 40 Lit | |
Bể chứa nước | 5 Lit | ||
Khử trùng theo chu kỳ | Chu kỳ Class-B theo tiêu chuẩn EN13060 | ||
Phạm vi nhiệt độ | 110 ~ 135℃ | ||
Đồng hồ đo áp suất | 0.4 ~ 2.3 bar, Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số tích hợp | ||
Thời gian và cảnh báo | Cảnh báo rạng thái lỗi & kết thúc hẹn giờ | ||
Bộ điều khiển | Hệ thống điều khiển PID vi xử lý (Hoàn toàn tự động) với màn hình LCD | ||
Chương trình lập trình | Đặt trước 6 chương trình
(Có thể tùy chỉnh 5- & Cố định Bowie Dick 1- Chương trình) |
||
Khóa cửa | Khóa bánh xe tự động với tay cầm trượt một chạm | ||
Hệ thống lọc khí | Bộ lọc HEPA tích hợp, loại bỏ hạt 0,3㎛ với hiệu suât 99,97% | ||
Bơm | Bơm chân không tích hợp (33LPM, 580mmHg) để sấy khô chân không & sau chân không | ||
Loại bỏ không khí | Sử dụng bơm chân không | ||
Khay (đã bao gồm) | 2 khay thép không gỉ | ||
Mạch an toàn | Bảo vệ quá nhiệt – Cung cấp, Phát hiện lỗi cảm biến | ||
Vật liệu | Nội thất: Thép không gỉ 304 được đánh bóng, Ngoại thất: Epoxy Powder tráng thép | ||
Kích thước (w×d×h) & khối lượng | Nội thất | 270×420×h230 mm | 300×480×h300 mm |
Ngoại thất | 495×689×h460 mm, 60 kg | 527×787×h530 mm, 70 kg | |
Đóng gói | 580×750×h580 mm, 75 kg | 650×820×h740 mm, 85 kg | |
Công suất tiêu thụ | 2.5 kW | ||
Nguồn điện | 110 V, 60 Hz or 220 V, 50 / 60 Hz, 1 Phase | ||
Cat. No. | 220V | DH.SteB8001 | DH.SteB8002 |
110V | DH.SteB8011 | DH.SteB8012 |
Mọi thông tin về nồi vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.