Máy ly tâm cơ bản Cef (Daihan – Hàn Quốc) có cân bằng an toàn, 3000 & 6000 vòng/phút kèm theo Rotor cố định góc loại 6 & 8 vị trí hay 12 & 24 vị trí(trên model 50㎖)
Đặc tính kỹ thuật của máy ly tâm cơ bản Cef
- Tốc độ tuyến tính và ổn định
- Rotor thay đổi được
- Loại Fixed Angle Rotor có 6 và 8 vị trí hoặc 12 và 24 vị trí dùng cho ống nghiệm 1.5ml ~ 50ml Có thể thay đổi 1.5/2ml, 5~7ml, 10~15ml và 50ml
- Thiết kế theo xu hướng mới, đẹp và cứng cáp.
- Hệ thống tự động cân bằng
- Bộ điều khiển vô cấp : Tốc độ và thời gian vận hành
- Lớp áo thân máy ABS chống ăn mòn
- Côngtắc an toàn khi mở nắp hay motor dừng lại
Thông số kỹ thuật của máy ly tâm cơ bản
Mã sản phẩm | Ⅰ. 15ml “Cef-6”
6 hố – 1.5~15ml |
Ⅱ. 15ml “Cef-8”
8 hố – 1.5~15ml |
Ⅲ. 50ml “Cef-50.6”
6 hố – 50ml or 12/24 hố – 1.5~15ml |
|
Cánh quạt cố định và dung tích | Đã bao gồm | 6 hố; ống (1.5~15)ml | 8 hố; ống (1.5~15)ml | (1) 6 hố; ống 50ml |
Các lựa chọn | (2) 12 hố; ống (1.5~15)ml
(3) 24 hố; ống (1.5~15)ml |
|||
Kích thước ống |
6 ống; 10~15ml, 1.5~7ml trong bộ chuyển đổi |
8 ống; 10~15ml, 1.5~7ml trong bộ chuyển đổi |
(1) 6 ống; 50ml khi lựa chọn Rotor
(2) 12 ống; 10~15ml (3) 24 ống; 10~15ml 1.5~7ml trong bộ chuyển đổi |
|
Bộ chuyển đổi và kích thước |
Đã bao gồm | 6ea× ống 10~15ml
Kích thước: id17.5×L95mm |
8ea× ống 10~15ml
Kích thước: id17.5×L95mm |
① 6ea× ống 50ml
Kích thước: id30.7×L104mm |
Các lựa chọn |
③ 6ea× ống5~7ml Kích thước: id13.5×L69mm ④ 6ea× ống1.5/2ml Kích thước: id11×L42mm |
③ 8ea× ống5~7ml Kích thước: id13.5×L69mm ④ 8ea× ống1.5/2ml Kích thước: id11×L42mm |
② 12/24ea× ống 10~15ml
Kích thước: id17.5×L95mm ③ 12/24ea× ống 5~7ml Kích thước: id13.5×L69mm ④ 12/24ea× ống1.5/2ml Kích thước: id11×L42mm |
|
Phạm vi quay (rpm) | 300~3000rpm ở 60Hz (300~2500rpm ở 50Hz) | 300~6000rpm | 600~4000rpm | |
R.C.F | 1,066×g | 4,265×g | 2,325×g | |
Hiển thị | Không | Máy đo tốc độ & R.C.F | Không | |
Thời gian | 0~30 phút hẹn giờ tương tự | |||
Motor | Induction Motor | DC Motor | ||
Phanh tay an toàn | Không | Có | Không | |
Kích thước và Khối lượng | 280×280×h255mm,
Net. 3.5kg, Gross. 4kg |
280×280×h265mm,
Net. 4.5kg, Gross. 5kg |
300×300×h315mm,
Net. 8.5kg, Gross. 9kg |
|
Nguồn điện | AC 230V, 50/60Hz or AC 120V, 60Hz | |||
Cat. No. | 230V | DH.Cef0006 | DH.Cef0008 | DH.Cef0010 |
120V | DH.Cef0106 | DH.Cef0108 | DH.Cef0110 |
Mọi thông tin về máy vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.