Máy đo độ nhớt WVP-M (Daihan – Hàn Quốc) 1~40,000,000cP. Chứng nhận hiệu chuẩn & Bộ đầu khuấy tiêu chuẩn (LV1~4) & (RV2~7), đế nâng, 0.1~200rpm.
Đặc tính kỹ thuật của máy đo độ nhớt WVP-M
- Tốc độ quay cài đặt sẵn : 0.1~200 rpm
- Phù hợp đo độ nhớt của dung dịch như mỡ, sơn, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất giấy, mỹ phẩm, công nghệ hóa học, chất kết dính.
- Bộ kít đầu khuấy theo ASTM 4 hoặc 6 cái : “WVP-6M” model – LV1, LV2, LV3, LV4 “WVP-40M” model – RV2, RV3, RV4, RV5,RV6, RV7
- Tự động kiểm tra thiết bị bằng cách quét ở các tốc độ khác nhau, báo lỗi khi thiết bị ngừng hoạt động
- Chức năng lưu trữ dữ liệu kết quả thu được khi thực hiện xong thử nghiệm
- Bảo vệ an toàn chống lại sự gia tăng đột ngột trong nguồn điện
- Chức năng tự động xác định độ nhớt tối đa nhờ kết hợp giữa trục khuấy và vận tốc.
- Dữ liệu hiển thị :ㆍChọn tốc độ : RPMㆍĐầy khuấy: P.ㆍĐọc độ nhớt : cP (mPa.s)ㆍTỉ lệ phần trăm toàn thanh đo : %ㆍNhiệt độ mẫu : ℃
- Tốc độ cắt (Shear Rate) SR
- Ứng suất cắt (Shear Stress) SS
- Xác định độ nhớt tương đối và độ nhớt tuyệt đối
- Bàn phím nhạy, cho phép nhập tất cả các thông số dễ dàng
- Báo lỗi trên màng hình cùng với báo động âm thanh khi khi độ nhớt của mẫu đo vượt quá thanh đo cài đặt (SP / )
- Báo động âm thanh khi thiết bị hoạt dưới mức 10% toàn thang đo
- Có thể sử dụng phụ kiện khác nhau như : đầu dò nhiệt độ, máy in nhỏ, Adapter cho mẫu nhỏ
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt tốc độ cao
Mã sản phẩm | A. “WVP-6M”
Max. Viscosity. 6,000,000cP |
B. “WVP-40M”
Max. Viscosity. 40,000,000cP |
Khoảng độ nhớt cP(mPa.s) | 1 ~ 6,000,000cP | 100 ~ 40,000,000cP |
Phạm vi quay (RPM) | 0.1 ~ 200 | |
Chứng nhận | Giấy chứng nhận hiệu chuẩn cá nhân | |
Đã bao gồm bộ trục chính | (1) LV1 ~ 4 | (3) RV2 ~ 7 |
① LV1 : 15 ~ 20,000cP | ① RV2 : 100 ~ 80,000cP
② RV3 : 100 ~200,000cP ③ RV4 : 200 ~ 400,000cP ④ RV5 : 400 ~ 800,000cP ⑤ RV6 : 1,000 ~ 2,000,000cP ⑥ RV7 : 4,000 ~ 8,000,000cP |
|
Bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM | ② LV2 : 50 ~ 100,000cP | |
Thép không gỉ và biện pháp | ③ LV3 : 200 ~ 400,000cP | |
Độ nhớt : cP | ④ LV4 : 1,000 ~ 2,000,000cP | |
Trục xoay LV0 cho 1 ~ 20cP (Tùy chọn) | ||
Đo lường độ sai | ±5% ( chất lỏng Newton ) | |
Độ chính xác/ Độ nhắc lại | ±1.0% của phạm vi / ±0.5% | |
Nhiệt độ môi trường | 5℃ ~ 35; Độ ẩm : ≤80% | |
Khối lượng | 4 kg | |
Nguồn điện | AC 230V, 50/60Hz | |
Cat. No. | DH.WV1031 | DH.WV1032 |
Mọi thông tin về thiết bị vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website:https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.