Máy đo độ nhớt điều khiển nhiệt từ xa WVT-M (Daihan – Hàn Quốc) 5~3,300,000cP. Chứng nhận hiệu chuẩn & Bộ đầu khuấy (LV1~4) & (RV2~7), đế nâng, 0.1~100rpm.
Đặc tính kỹ thuật của máy đo độ nhớt điều khiển nhiệt từ xa WVT-M
- Chỉ cần thể tích mẫu 2~16㎖
- Phù hợp đo độ nhớt của dung dịch như mỡ, sơn, thực phẩm, thuốc, sản xuất giấy, mỹ phẩm, công nghệ hóa học, chất kết dính.
- Bộ kít đầu khuấy theo ASTM 4 cái: SC4-14, 15, 16, 18, 25, 31, 34 “WVT-0.33M”model – SC4(LV Range) 21 : 5~15K, 27 : 25~250K, 28 : 50~500K, 29 : 100~1M “WVT-3.3M”model – SC4(RV Range) 21 : 50~50K, 27 : 250~2.5M, 28 : 500~5M, 29 : 1K~10M
- Tích hợp bộ điều khiển lập trình nhiệt độ tối ưu hóa chính xác cao
- Làm nóng và làm mát, tùy chỉnh nhiệt độ 0.1~8 0.1~8℃
- Trục khuấy chuyên dụng, đảm bảo hiệu quả trộn tốt, không gây kết tủa
- Máy tính tự động trình độ và phân tích dữ liệu
- Trục khuấy dạng tháo rời, dễ dàng vệ sinh
- Tốc độ quay cài đặt sẵn: 0.1~100 rpm
- Hệ thống định vị nâng bằng tay đảm bảo độ lặp lại chiều cao mực chất lỏng
- Dữ liệu hiển thị :ㆍChọn tốc độ : RPM ㆍĐầu khuấy : P.
ㆍĐọc độ nhớt : cP (mPa.s) ㆍTỉ lệ phần trăm trên toàn thanh đo : %
ㆍNhiệt độ mẫu : ℃
- Tốc độ cắt (Shear Rate) : SR
- Ứng suất cắt (Shear Stress) : SS
- Xác định độ nhớt tương đối và độ nhớt tuyệt đối
- Đọc kết quả đo độ nhớt : cP hoặc mPa-s
- Nhớt kế và PT100 người dùng có thể tự hiệu chỉnh
- Bàn phím nhạy, cho phép nhập tất cả các thông số dễ dàng
- Báo lỗi trên màn hình cùng với báo động âm thanh khi khi độ nhớt của mẫu đo vượt quá thanh đo cài đặt (SP / )
- Báo động âm thanh khi thiết bị hoạt dưới mức 10% toàn thang đo.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ nhớt điều khiển nhiệt từ xa
Mã sản phẩm | A. “WVT-0.33M”
Max. Viscosity. 330,000cP |
B. “WVT-3.3M”
Max. Viscosity. 3,300,000cP |
Khoảng độ nhớt cP(mPa.s) | 5 ~ 330,000cP | 50 ~ 3,300,000cP |
Phạm vi quay (RPM) | 0.1 ~ 100 | |
Chứng nhận | Chứng nhận hiệu chuẩn cá nhân | |
Tiêu chuẩn ASTM trục chính & bộ đo phạm vi độ nhớt: : cP |
Bao gồm bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM, thép không gỉ | |
Phạm vi LV
① SC4-21 : 5 ~ 5,000cP ② SC4-27 : 25 ~ 250,000cP ③ SC4-28 : 50 ~ 500,000cP ④ SC4-29 : 100 ~ 1,000,000cP |
Phạm vi RV
① SC4-21 : 50 ~ 50,000cP ② SC4-27 : 250 ~ 2,500,000cP ③ SC4-28 : 500 ~ 5,000,000cP ④ SC4-29 : 1000 ~ 10,000,000cP |
|
Phạm vi nhiệt độ | -1℃ ~ 150℃ ( Độ chính xác ±1.0℃) | |
Đo lường độ sai | ±5% ( Chất lỏng Newton) | |
Độ chính xác/ Độ lặp lại | ±1.0% của phạm vi / ±0.5% | |
Nhiệt độ môi trường | 5℃ ~ 35℃; Độ ẩm : ≤80% | |
Khối lượng | 14 kg | |
Nguồn điện | Input AC 100~240V, 50/60Hz, Output DC17V 1.2A | |
Cat. No. | DH.WV1041 | DH.WV1042 |
Mọi thông tin về thiết bị vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.