Lò nung nhiệt độ cao FSK (Daihan – Hàn Quốc) có bộ phận gia nhiệt hở với heater MoSi2 kiểm soát PID kỹ thuật số, Thời gian gia nhiệt nhanh, gia nhiệt từ hai phía, dung tích 1.9~11 Lit
Đặc tính kỹ thuật của lò nung nhiệt độ cao FSK
- Bộ điều khiển có thể lập trình PID kỹ thuật số: 4 chương trình mẫu 10 phân đoạn
- Màn hình LCD kỹ thuật số
- Lớp cách nhiệt chất lượng cao : Ceramic Fiber Board
- Hệ thống khóa cửa an toàn
- Kèm theo Kệ bằng sợi gốm sứ
- Sợi Ceramic để hở ra dây gia nhiệt, gia nhiệt từ 2 phía
- Công tắc an toàn để mở cửa
Thông số kỹ thuật của lò nung nhiệt độ cao FSK
Mã sản phẩm | WiseTherm® FSK-2
Max. Capa. 1.9 Lit |
WiseTherm® FSK-5
Max. Capa. 4.5 Lit |
WiseTherm® FSK-11
Max. Capa. 11 Lit |
|
Phạm vi nhiệt độ | 600℃ ~ 1650℃ | |||
Dung tích | 1.9 Lit | 4.5 Lit | 11 Lit | |
Gia nhiệt | Thanh gia nhiệt MoSi2 , gia nhiệt từ 2 phía | |||
Cặp nhiệt điện | Cặp nhiệt loại B | |||
Công suất gia nhiệt | 1.3 kW | 2.9 kW | 6.6 kW | |
Thời gian cần thiết để đạt được 800℃ | 40 phút | |||
Thời gian và cảnh báo | Hẹn giờ 99h 59phút hoặc chạy liên tục | |||
Hiển thị | Màn hình LCD | |||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số PID , UP35A, Điều khiển năng lượng SCR với nút đẩy | |||
Chương trình | 2 mẫu với 10 phân đoạn | |||
Mạch an toàn |
Bảo vệ quá tải nhiệt và điện, cảm biến phát hiện lỗi, Công tắc an toàn để mở cửa |
Bảo vệ quá tải nhiệt và điện, cảm biến phát hiện lỗi |
||
Vật liệu | Sử dụng tấm sợi gốm và thanh MoSi2 bên trong, mạ bột thép bên ngoài, cách nhiệt bằng sợi gốm | |||
Kích cỡ
(w×d×h) |
Bên trong (mm) | 120×130×120 | 150×200×150 | 200×270×200 |
Bên ngoài(mm) | 440×482×700 | 900×600×695 | 980×670×765 | |
Kích thước đóng gói (w×d×h) (cm) | 680×540×940 | 1430×640×930 | 1510×810×1000 | |
Khối lượng tổng | 72 kg | 150 kg | 186 kg | |
Nguồn điện | 1 Phase, AC 120V, 60Hz or AC 230V, 50/60Hz, without Cord and Plug | |||
Cat. No. | 230V | DH.FSK02002 | DH.FSK02005 | DH.FSK02011 |
120V | DH.FSK01002 | DH.FSK01005 | DH.FSK01011 |
Phụ tùng dự phòng Tấm chứa mẫu bằng sợi gốm sứ
DH.WF211.03 Tấm sợi gốm 120×215mm, “FS1103” cho 3Lit
DH.WF211.05 Tấm sợi gốm 140×265mm, “FS1105” cho 4.5Lit
DH.WF211.12 Tấm sợi gốm 190×265mm, “FS1112” cho 12Lit
DH.WF211.14 Tấm sợi gốm 240×310mm, “FS1114” cho 14Lit
DH.WF211.27 Tấm sợi gốm 280×280mm, “FS1127” cho 27Lit
DH.WF211.63 Tấm sợi gốm 400×400mm, “FS1163” cho 63Lit
Phụ tùng chọn thêm Găng tay chịu nhiệt
K9.26592 Găng tay chịu nhiệt lên tới 800℃
AS1.7896.01 Găng tay chịu nhiệt lên tới 1000℃
AS1.7896.02 Găng tay chịu nhiệt lên tới 1000℃
Mọi thông tin về lò vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.