Lò nung kỹ thuật số FX (Daihan – Hàn Quốc) kiểm soát kỹ thuật số, Gia nhiệt nhanh, Sợi Ceramic, Gia nhiệt 4 hướng, Tấm hứng mẫu bằng sợi gốm
Đặc tính kỹ thuật của lò nung kỹ thuật số FX
- Hệ thống kiểm soát Jog-Shuttle được cấp bằng sáng chế và màn hình LCD có đèn nền
- Bộ điều khiển có thể lập trình PID kỹ thuật số : 4 chương trình mẫu với 10 phân đoạn
- Chức năng tự bù trừ nhiệt độ cho người sử sụng (±50℃)
- Độ phân giải : 1℃,1phút
- Công tắc mở cửa an toàn
- Sợi Ceramic để hở ra dây gia nhiệt, gia nhiệt từ 4 hướng
Thông số kỹ thuật của lò nung kỹ thuật số
Mã sản phẩm | “FX-03”
Max.Capa. 3 Lit |
“FX-05”
Max.Capa. 4.5 Lit |
“FX-12”
Max.Capa. 12 Lit |
“FX-14”
Max.Capa. 14 Lit |
“FX-27”
Max.Capa. 27 Lit |
“FX-63”
Max.Capa. 63 Lit |
|
Phạm vi nhiệt độ | 300℃ ~ 1000℃ | ||||||
Dung tích | 3 Lit | 4.5 Lit | 12 Lit | 14 Lit | 27 Lit. | 63 Lit | |
Loại máy gia nhiệt | Kanthal A1, các bộ phận làm nóng dây, gia nhiệt 4 mặt | ||||||
Cặp nhiệt điện | Cặp nhệt điện K | ||||||
Công suất gia nhiệt | 1.6 kW | 1.7 kW | 3.3 kW | 4.0 kW | 4.6 kW | 9 kW | |
Thời gian cần thiết để đạt được 800 ℃ | 16 phút | 20 phút | 23 phút | ||||
Thời gian và cảnh báo | 99 giờ 59 phút (Chạy liên tục), Trạng thái lỗi & Kết thúc hẹn giờ | ||||||
Hiển thị | LCD kỹ thuật số với chức năng Back-Light | ||||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển PID kỹ thuật số với Công tắc quay số nhanh (Xoay + Đẩy) | ||||||
Chương trình | 4 kiểu với 10 phân đoạn | ||||||
Mạch an toàn | Bảo vệ quá nhiệt; Đèn LED siêu sáng; Công tắc an toàn khi mở cửa | ||||||
Vật liệu | Bên trong : Sợi gốm ceramic với dây gia nhiệt; Bên ngoài : Thép phủ sơn tĩnh điện; Vật liệu cách nhiệt : Sợi ceramic | ||||||
Kích thước
(w×d×h) |
Bên trong (cm) | 13×25×9 | 15×30×10 | 20×30×20 | 25×35×16 | 30×30×30 | 40×40×40 |
Bên ngoài (cm) | 41×48×53 | 44×53×55 | 50×55×66 | 55×59×62 | 60×59×76 | 100×75×95 | |
Kích thước đóng gói(w×d×h) (cm) | 63×54×77 | 68×57×78 | 70×63×89 | 74×68×85 | 74×73×99 | 116×90×110 | |
Khối lượng | 47 kg | 54 kg | 59 kg | 73 kg | 83 kg | 225 kg | |
Nguồn điện | 1 Phase, AC 120V, 60Hz or AC 230V, 50/60Hz | 1 Phase AC 120V, 60Hz or AC 230V, 50/60Hz or 3 Phase | |||||
Cat. No. |
230V | DH.WF21.03 | DH.WF21.05 | DH.WF21.12 | DH.WF21.14 | DH.WF21.27 | DH.WF21.63 |
120V | DH.WF20.03 | DH.WF20.05 | DH.WF20.12 | DH.WF20.14 | DH.WF20.27 | – | |
3Phase | – | – | DH.WF23.12 | DH.WF23.14 | DH.WF23.27 | DH.WF23.63 |
Phụ tùng dự phòng Khay chứa mẫu bằng sợi gốm sứ
DH.WF211.03 Tấm sợi gốm 120×215mm, “FS1103” cho 3Lit
DH.WF211.05 Tấm sợi gốm 140×265mm, “FS1105” cho 4.5Lit
DH.WF211.12 Tấm sợi gốm 190×265mm, “FS1112” cho 12Lit
DH.WF211.14 Tấm sợi gốm 240×310mm, “FS1114” cho 14Lit
DH.WF211.27 Tấm sợi gốm 280×280mm, “FS1127” cho 27Lit
DH.WF211.63 Tấm sợi gốm 400×400mm, “FS1163” cho 63Lit
Phụ tùng chọn thêm Găng tay chịu nhiệt
K9.26592 Găng tay chịu nhiệt lên tới 800℃
AS1.7896.01 Găng tay chịu nhiệt lên tới 1000℃
AS1.7896.02 Găng tay chịu nhiệt lên tới 1000℃
Mọi thông tin về lò nung vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.