Đặc điểm của giấy lọc định tính số 1 đường kính 90mm
+ Phục vụ cho phân tích định tính.
+ Cấu tạo 100% cotton linter cellulose.
+ Phạm vi pH dao động từ 0 đến 12.
+ Khả năng chịu nhiệt lên tới 120ºC.
+ Sản phẩm đa dạng – có 7 cấp độ để lựa chọn.

Ứng dụng của giấy lọc định tính số 1 lỗ lọc 6µm
• Lĩnh vực: Thực phẩm & nước giải khát/ Dược phẩm & Mỹ phẩm/ Hóa chất/ Vi điện tử
Thông số kỹ thuật giấy lọc số 1 Advantec
Cấp độ | Đặc tính | Khối lượng (g/m2) | Độ dày (mm) |
Thời gian chảy (s) | Tốc độ hấp thụ (cm) | Lưu giữ hạt (µm) | Áp lực | Mã tương đương | |
Whatman | ex-Schleicher và Schuell | ||||||||
Số 1 | Giữ lại các hạt tinh thể lớn và kết tủa keo. Tốc độ nhanh, bề mặt phẳng, độ cứng trung bình. | 90 | 0.20 | 45 | 9.0 | 6 | 7 | 4 | 410 hoặc 1450cv |
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
– So sánh sản phẩm tương đương: so sánh này không phải là tuyệt đối, chỉ nên dùng để tham khảo.
Thông tin đặt hàng cho giấy lọc định tính Số 1 Advantec
• Sản phẩm có sẵn phù hợp với đĩa có đường kính: 47mm, 55mm, 70mm, 90mm, 110mm, vv…
• Các kích thước khác được đặt khi có yêu cầu
• Khi đặt hàng, nêu rõ (cấp độ, đường kính): ví dụ (No.1, 125 mm)
• Đóng gói: 100 tờ/hộp
Mã – Code | Mô tả (Giấy lọc định tính Số 1 Advantec) |
Quy cách (tờ/hộp) |
00011030 | No.1 30mm dia. | 100 |
00011033 | No.1 33mm dia. | 100 |
00011035 | No.1 35mm dia. | 100 |
00011040 | No.1 40mm dia. | 100 |
0A011042 | No.1 42.5mm dia. | 100 |
00011045 | No.1 45mm dia. | 100 |
00011047 | No.1 47mm dia. | 100 |
00011050 | No.1 50mm dia. | 100 |
00011055 | No.1 55mm dia. | 100 |
00011060 | No.1 60mm dia. | 100 |
00011070 | No.1 70mm dia. | 100 |
A00011075 | No.1 75mm dia. | 100 |
00011080 | No.1 80mm dia. | 100 |
00011085 | No.1 85mm dia. | 100 |
00011090 | No.1 90mm dia. | 100 |
00011100 | No.1 100mm dia. | 100 |
00011110 | No.1 110mm dia. | 100 |
00011125 | No.1 125mm dia. | 100 |
00011150 | No.1 150mm dia. | 100 |
00011185 | No.1 185mm dia. | 100 |
00011225 | No.1 225mm dia. | 100 |
00011240 | No.1 240mm dia. | 100 |
00011280 | No.1 280mm dia. | 100 |
00011285 | No.1 285mm dia. | 100 |
00011300 | No.1 300mm dia. | 100 |
A00011320S | No.1 320mm dia. | 100 |
00011330 | No.1 330mm dia. | 100 |
00011360 | No.1 360mm dia. | 100 |
00011400 | No.1 400mm dia. | 100 |
00011500 | No.1 500mm dia. | 100 |
00011600 | No.1 600mm dia. | 100 |
00011800 | No.1 800mm dia. | 100 |
00013100 | No.1 100mm x 150mm | 100 |
00013150 | No.1 150mm x 600mm | 100 |
00013200 | No.1 200mm x 450mm | 100 |
00013460 | No.1 460mmx570mm | 100 |
A00013461 | No.1 460mm x 580mm | 100 |
00013485 | No.1 485mm x 560mm | 100 |
00013498 | No.1 498mm x 498mm | 100 |
00013600 | No.1 600mm x 600mm | 100 |
00013A00 | No.1 1000mm x 1000mm | 100 |
Mọi thông tin về Giấy lọc định tính số 1 lỗ lọc 6µm vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn ; https://lab-cuongthinh.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.