Bể tuần hoàn nhiệt độ cao MaXircu (Daihan – Hàn Quốc) có hệ thống kiểm soát Fuzzy kỹ thuật số, Lưu lượng 16 Lit/min, khả năng đẩy nước lên cao 2.8 mét
Đặc tính kỹ thuật của bể tuần hoàn nhiệt độ cao MaXircu
- Hệ thống kiểm soát Fuzzy kỹ thuật số đảm bảo chính xác nhiệt độ cao.
- Tốc độ tuần hoàn được kiểm soát theo 5 bước (lưu lượng).
- Chức năng hẹn giờ kỹ thuật số: ‘Delay Time’ và ‘Operation Time’: có thể được kiểm soát.
- Chức năng tự bù trừ nhiệt của người dùng để kiểm soát sự khác biệt giữa nhiệt độ thực với nhiệt độ hiển thị.
- Chế độ khóa được hỗ trợ để an toàn thí nghiệm (Ấn nút Jog-Shuttle có thể vô hiệu hóa).
Thông số kỹ thuật của bể tuần hoàn nhiệt độ cao
Mã sản phẩm |
MaXircuTM CH-8
Max. Capa. 8 Lit |
MaXircuTM CH-12
Max. Capa. 12 Lit |
MaXircuTM CH-22
Max. Capa. 22 Lit |
MaXircuTM CH-30
Max. Capa. 30 Lit |
|
Dung tích | 8 Lit | 12 Lit | 22 Lit | 30 Lit | |
Bơm máy | 16 Lít / phút, (Kiểm soát tốc độ dòng chảy 5 bước), Áp lực tối đa : 5 psi, Độ nâng tối đa : 2.8m | ||||
Phạm vi nhiệt độ và độ chính xác | Nhiệt độ phòng+5℃~ 250℃, ±0.1℃ | ||||
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1℃-Màn hình hiển thị, 0.5℃-Bộ kiểm soát | ||||
Độ đồng nhất và cảm biến nhiệt | ±0.2℃, PT100 | ||||
Công suất gia nhiệt | 1.0 kW | 1.5 kW | 2.2 kW | 2.5 kW | |
Thời gian gia nhiệt | 50 phút đến 100℃ | ||||
Vòi phun tuần hoàn bên ngoài | id.10.5 / od.12.5 mm | ||||
Thời gian và cảnh báo | 99 giờ 59 phút (Trì hoãn & Chạy liên tục), Trạng thái lỗi & Kết thúc hẹn giờ | ||||
Hiển thị | LCD kỹ thuật số với chức năng Back-Light | ||||
Bộ điều khiển | Bộ điều khiển mờ kỹ thuật số với chức năng Jog-Dial (Xoay Đẩy) | ||||
Mạch an toàn | Bảo quá tải điện, cảm biến phát hiện lỗi, và sự rò rỉ | ||||
Vật liệu | Thép không gỉ (# 304) – Có bên trong, Doublepaint & Nướng – Bên ngoài, Sợi gốm cách nhiệt 50 mm | ||||
Nắp và van xả | Bao gồm nắp phẳng, thép không gỉ | ||||
Kích thước (w×d×h) |
Không gian làm việc | 180×130×h155 | 250×130×h155 | 340×250×h155 | 340×250×h200 |
Phần nối | 180×320×h155 | 250×320×h155 | 340×440×h155 | 340×440×h200 | |
Bên ngoài | 303×443×h569 | 373×443×h569 | 463×563×h569 | 463×563×h614 | |
Kích thước đóng gói (mm) & khối lượng đóng gói (kg) | 400×470×h630
19 kg |
400×470×h630
21 kg |
490×600×h680
23 kg |
490×600×h680
37 kg |
|
Nguồn điện | 1 Phase, AC 120V, 60Hz or AC 230V, 50 / 60Hz | ||||
Cat. No. |
230V | DH.WCH00408 | DH.WCH00412 | DH.WCH00422 | DH.WCH00430 |
120V | DH.WCH00508 | DH.WCH00512 | DH.WCH00522 | DH.WCH00530 |
Mọi thông tin về bể tuần hoàn vui lòng liên hệ
—————————————————
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Hotline: 093.131.9988
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: https://shoplabs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.